Kết quả tra cứu 悪く言う
悪く言う
わるくいう
「ÁC NGÔN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Vu khống; nói xấu; phỉ báng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 悪く言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪く言う/わるくいうう |
Quá khứ (た) | 悪く言った |
Phủ định (未然) | 悪く言わない |
Lịch sự (丁寧) | 悪く言います |
te (て) | 悪く言って |
Khả năng (可能) | 悪く言える |
Thụ động (受身) | 悪く言われる |
Sai khiến (使役) | 悪く言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪く言う |
Điều kiện (条件) | 悪く言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪く言え |
Ý chí (意向) | 悪く言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪く言うな |