Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪の女幹部
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
悪女 あくじょ
la sát
党幹部 とうかんぶ
đảng viên cao cấp, lãnh đạo đảng
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
上級幹部 じょうきゅうかんぶ
cán bộ cao cấp.