Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪臭を出す
あくしゅうをだす
nồng nặc.
悪臭 あくしゅう
hôi
悪臭を放つ あくしゅうをはなつ
bốc lên mùi hôi thối
悪臭ある あくしゅうある
hôi rình.
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
悪を懲らす あくをこらす
trừng trị tội ác
Đăng nhập để xem giải thích