悪臭を出す
あくしゅうをだす
Nồng nặc.

悪臭を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪臭を出す
悪臭 あくしゅう
hôi
悪臭を放つ あくしゅうをはなつ
bốc lên mùi hôi thối
悪臭ある あくしゅうある
hôi rình.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
悪を懲らす あくをこらす
trừng trị tội ác
悪事を唆す あくじをそそのかす
to entice a person to do something wrong
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng