Các từ liên quan tới 悪代官 (ゲーム)
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
trò chơi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム木 ゲームき
cây trò chơi