Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪役商会
悪役 あくやく
Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
司会役 しかいやく
người điều hành
役員会 やくいんかい
hội đồng quản trị, ban giám đốc, họp hội đồng
重役会 じゅうやっかい じゅうやくかい
ăn cơm tháng (của) những giám đốc
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.