悪性
あくせい あくしょう「ÁC TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ác tính
良性
の
腫瘍
と
悪性
のものとを
区別
する
Phân biệt vết sưng ác tính với vết sưng không ác tính
〜の
風邪
Cảm nặng
〜の
悪性
でない
腫瘍
Vết sưng lên không phải là triệu chứng ác tính của...
Tính ác
悪性カタル
Viêm ác tính .
悪性
の
赤痢
Bệnh lỵ ác tính
Xấu tính.

Từ trái nghĩa của 悪性
悪性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪性
凶悪性 きょうあくせい
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, tính ghê tởm
悪性度 あくせいど
(Y học) Độ ác tính của bệnh ung thư, của khối u
悪性カタル あくせいカタル
sốt catarrhal ác tính
悪性黒子 あくせーこくし
nốt ruồi ác tính
悪性貧血 あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
悪性水腫 あくせいすいしゅ
chứng phù ác tính
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho