悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u
悪性黒色腫 あくせいこくしょくしゅ
khối u ác tính
水腫 すいしゅ
bệnh phù, tình trạng phình ra quá
悪水 あくすい あくみず
nước không uống được; nước bẩn
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu