Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エナメル上皮腫 エナメルじょうひしゅ
u men răng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
精上皮腫 せいじょうひしゅ
seminoma
筋上皮腫 すじじょうひしゅ
u cơ biểu mô
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
悪性水腫 あくせいすいしゅ
chứng phù ác tính
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho
偽上皮腫性肥厚 にせじょーひしゅせーひこー
tăng sản giả biểu mô 〈peh〉