Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪性自己愛
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân
自己嫌悪 じこけんお
sự tự căm thù mình
自己愛性人格障害 じこあいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách tự ái
同性愛嫌悪 どうせいあいけんお
hội chứng sợ đồng tính luyến ái (homophobia)
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己制御性 じこせいぎょせい
(điều khiển học) tự điều chỉnh
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
自己同一性 じこどういつせい
bản sắc