Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己愛性人格障害
じこあいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách tự ái
人格障害 じんかくしょうがい
sự rối loạn nhân cách
境界性人格障害 きょうかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới
演技性人格障害 えんぎせいじんかくしょうがい
histrionic personality disorder
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân
反社会性人格障害 はんしゃかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
多重人格障害 たじゅーじんかくしょーがい
rối loạn đa nhân cách
愛着障害 あいちゃくしょうがい
rối loạn gắn bó
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
Đăng nhập để xem giải thích