Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪性高熱症
悪性高熱 あくせいこうねつ
sốt cao ác tính
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
悪熱 おねつ あくねつ
làm sốt đi theo một sự lạnh lẽo
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh