Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
悪熱 おねつ あくねつ
làm sốt đi theo một sự lạnh lẽo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高熱 こうねつ
sốt cao
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu