黒色腫 こくしょくしゅ
khối u độc, khối u ác tính
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
悪性水腫 あくせいすいしゅ
chứng phù ác tính
悪性黒子 あくせーこくし
nốt ruồi ác tính
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố