母斑と黒色腫
ぼはんとこくしょくしゅ
Bớt và ung thư tế bào hắc tố
母斑と黒色腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母斑と黒色腫
黒色腫 こくしょくしゅ
khối u độc, khối u ác tính
母斑 ぼはん
Màu sắc hoặc hình dạng bất thường xảy ra trên một phần da
黒斑 こくはん くろぶち くろふ くろまだら くろむら
đốm màu đen
悪性黒色腫 あくせいこくしょくしゅ
khối u ác tính
ポートワイン母斑 ポートワインぼはん
vết bớt rượu vang đỏ
黒斑病 こくはんびょう くろむらびょう
đốm đỏ tía (trên (về) một cây)
毛母腫 もーぼしゅ
u thượng bì vôi hóa
黒色 こくしょく
màu đen.