Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意地悪な人
いじわるなひと
Người xấu, hay bắt nạt người khác
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
マメな人 マメな人
người tinh tế
意地が悪い いじがわるい
tâm địa xấu
底意地悪い そこいじわるい
hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù
悪意 あくい
hiểm độc
底意地が悪い そこいじがわるい
tâm địa xấu xa
悪地 あくじ
vùng đất xấu
Đăng nhập để xem giải thích