意地が悪い
いじがわるい
☆ Cụm từ
Tâm địa xấu

意地が悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意地が悪い
底意地が悪い そこいじがわるい
tâm địa xấu xa
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
底意地悪い そこいじわるい
hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù
意地悪な人 いじわるなひと
Người xấu, hay bắt nạt người khác
悪意 あくい
hiểm độc
悪地 あくじ
vùng đất xấu
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.