Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪意 (小説)
悪漢小説 あっかんしょうせつ
tiểu thuyết giang hồ xấu xa
寓意小説 ぐういしょうせつ
truyện ngụ ngôn
悪意 あくい
hiểm độc
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
性悪説 せいあくせつ
cảnh quan (của) bản chất con người như được làm sa đoạ cơ bản
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt