悪感と熱
あくかんとねつ「ÁC CẢM NHIỆT」
Hàn nhiệt.

悪感と熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪感と熱
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
悪感 あっかん あくかん おかん
cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao
悪熱 おねつ あくねつ
làm sốt đi theo một sự lạnh lẽo
熱感 ねつかん
bị phát sốt
嫌悪感 けんおかん
cảm giác khó chịu (ví dụ: hận thù, ghê tởm, sợ hãi)
悪感化 あっかんか あくかんか
ảnh hưởng tội lỗi
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm