悪感化
あっかんか あくかんか「ÁC CẢM HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảnh hưởng tội lỗi

Bảng chia động từ của 悪感化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪感化する/あっかんかする |
Quá khứ (た) | 悪感化した |
Phủ định (未然) | 悪感化しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪感化します |
te (て) | 悪感化して |
Khả năng (可能) | 悪感化できる |
Thụ động (受身) | 悪感化される |
Sai khiến (使役) | 悪感化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪感化すられる |
Điều kiện (条件) | 悪感化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪感化しろ |
Ý chí (意向) | 悪感化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪感化するな |
悪感化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪感化
悪感 あっかん あくかん おかん
cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao
悪化 あっか
sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi
感化 かんか
sự cảm hóa; sự ảnh hưởng
嫌悪感 けんおかん
cảm giác khó chịu (ví dụ: hận thù, ghê tởm, sợ hãi)
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
罪悪感 ざいあくかん
cảm giác tội lỗi
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa