悪化
あっか「ÁC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi
経済見通
しの
悪化
Tình trạng xấu đi của viễn cảnh kinh tế
海外
の
経済情勢悪化
Tình trạng xấu đi của nền kinh tế nước ngoài
コソヴォ情勢
の
悪化
Tình hình xấu đi của Kôsôvô .

Từ đồng nghĩa của 悪化
noun
Từ trái nghĩa của 悪化
Bảng chia động từ của 悪化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪化する/あっかする |
Quá khứ (た) | 悪化した |
Phủ định (未然) | 悪化しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪化します |
te (て) | 悪化して |
Khả năng (可能) | 悪化できる |
Thụ động (受身) | 悪化される |
Sai khiến (使役) | 悪化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪化すられる |
Điều kiện (条件) | 悪化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪化しろ |
Ý chí (意向) | 悪化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪化するな |
悪化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪化
病勢悪化 びょーせーあっか
tiến triển xấu của bệnh
景気悪化 けいきあっか
suy thoái kinh tế
業績悪化 ぎょうせきあっか
Kết quả kinh doanh xấu đi
悪化する あっかする
trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
環境悪化 かんきょうあっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
急転悪化 きゅうてんあっか
suddenly turning for the worse, sudden deterioration
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa