Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪玉 あくだま あくたま
bất lợi; có hại
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
悪玉コレステロール あくだまコレステロール
colesteron xấu
悪玉化 あくだまか
trở nên bung xung; sự giơ đầu chịu báng
超悪玉 ちょうあくだま
tên côn đồ khốn nạn, kẻ thù không đội trời chung
悪玉菌 あくだまきん
vi khuẩn có hại