悪血
あくち おけつ「ÁC HUYẾT」
☆ Danh từ
Máu bị nhiễm trùng.

悪血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪血
悪性貧血 あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
血色が悪い けっしょくがわるい
nhợt nhạt (nước da), xanh quanh mang, trông không khỏe
血の巡りの悪い ちのめぐりのわるい
trì độn, ngu đần
血の巡りが悪い ちのめぐりがわるい
trì độn, ngu đần
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ