悪足掻き
わるあがき「ÁC TÚC TAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ranh mãnh xấu xa; sự chơi xấu, sự chọc phá

Bảng chia động từ của 悪足掻き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪足掻きする/わるあがきする |
Quá khứ (た) | 悪足掻きした |
Phủ định (未然) | 悪足掻きしない |
Lịch sự (丁寧) | 悪足掻きします |
te (て) | 悪足掻きして |
Khả năng (可能) | 悪足掻きできる |
Thụ động (受身) | 悪足掻きされる |
Sai khiến (使役) | 悪足掻きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪足掻きすられる |
Điều kiện (条件) | 悪足掻きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪足掻きしろ |
Ý chí (意向) | 悪足掻きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪足掻きするな |
悪足掻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪足掻き
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
足掻く あがく
cào chân xuống đất (ngựa); lồng lộn lên (muốn chạy); dậm chân xuống đất (ngựa); nóng lòng; đấu tranh cho tự do; nỗ lực để thoát khỏi tình trạng xấu làm náo loạn, rối rắm do chơi khăm (trẻ em)
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
火掻き ひかき
que cời lửa
掻き傷 かききず
vết xước, vết trầy
掻き具 かきぐ
đồ gạt (các dụng cụ được sử dụng để làm sạch hoặc loại bỏ mảng tảo, rong rêu hoặc các tác nhân khác từ thuyền hoặc các bề mặt khác trên tàu thủy)