Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
ささやき
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
悪さ わるさ
sự xấu, sự tồi, tính ác
ささやき合う ささやきあう
thì thầm