Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささやき合う
ささやきあう
thì thầm
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
ささやき
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
やさき
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
絹さや きぬさや
đậu tuyết
やさ
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
さや豆 さやまめ
đậu cove, đậu que
Đăng nhập để xem giải thích