Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪魔学
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
悪魔払い あくまばらい あくまはらい
lời phù phép, câu thần chú
悪魔主義 あくましゅぎ
Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)