Kết quả tra cứu 悲歌
Các từ liên quan tới 悲歌
悲歌
ひか
「BI CA」
◆ Bi ca
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thơ sầu; bài hát buồn; giai điệu buồn bã.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 悲歌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲歌する/ひかする |
Quá khứ (た) | 悲歌した |
Phủ định (未然) | 悲歌しない |
Lịch sự (丁寧) | 悲歌します |
te (て) | 悲歌して |
Khả năng (可能) | 悲歌できる |
Thụ động (受身) | 悲歌される |
Sai khiến (使役) | 悲歌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲歌すられる |
Điều kiện (条件) | 悲歌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲歌しろ |
Ý chí (意向) | 悲歌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲歌するな |