悲歌
ひか「BI CA」
Bi ca
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thơ sầu; bài hát buồn; giai điệu buồn bã.

Bảng chia động từ của 悲歌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲歌する/ひかする |
Quá khứ (た) | 悲歌した |
Phủ định (未然) | 悲歌しない |
Lịch sự (丁寧) | 悲歌します |
te (て) | 悲歌して |
Khả năng (可能) | 悲歌できる |
Thụ động (受身) | 悲歌される |
Sai khiến (使役) | 悲歌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲歌すられる |
Điều kiện (条件) | 悲歌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲歌しろ |
Ý chí (意向) | 悲歌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲歌するな |
悲歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲歌
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
悲しい歌 かなしいうた
bài hát buồn
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
歌 うた
bài hát
悲話 ひわ
câu chuyện buồn; bi kịch.
悲歎 ひたん
buồn rầu; sự đau buồn; sự than khóc
悲調 ひちょう
sad sound, plaintive melody