Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲しき友情
友情 ゆうじょう
bạn
厚い友情 あついゆうじょう
tình bạn sâu đậm
篤い友情 あついゆうじょう
tình bạn nồng thắm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
友情を断つ ゆうじょうをたつ
đoạn tình.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
泣き悲しむ なきかなしむ
khóc thương
嘆き悲しむ なげきかなしむ
đau buồn