痛みが引く
いたみがひく
Giảm đau

痛みが引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛みが引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
痛み いたみ
nỗi đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác