悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
悲しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
見かけによらない みかけによらない
không đánh giá dựa trên vẻ bề ngoài
悲しみを紛らす かなしみをまぎらす
làm lệch hướng một có tâm trí từ nỗi đau đớn
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.