紛らす
まぎらす「PHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
(
人
)が〜から
気
を
紛
らすことを
助
ける
Giúp ai đó thoát khỏi suy nghĩ về ~
彼女
は
寂
しさを
紛
らすために
ピアノ
を
弾
いていた.
Cô ấy chơi đàn piano để quên đi nỗi cô đơn. .

Từ đồng nghĩa của 紛らす
verb
Bảng chia động từ của 紛らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紛らす/まぎらすす |
Quá khứ (た) | 紛らした |
Phủ định (未然) | 紛らさない |
Lịch sự (丁寧) | 紛らします |
te (て) | 紛らして |
Khả năng (可能) | 紛らせる |
Thụ động (受身) | 紛らされる |
Sai khiến (使役) | 紛らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紛らす |
Điều kiện (条件) | 紛らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 紛らせ |
Ý chí (意向) | 紛らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 紛らすな |
紛らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛らす
気を紛らす きをまぎらす
làm giảm bớt lo lắng căng thẳng
言い紛らす いいまぎらす
nói lập lờ, nói nước đôi
冗談に紛らす じょうだんにまぎらす
coi như là lời nói đùa
悲しみを紛らす かなしみをまぎらす
làm lệch hướng một có tâm trí từ nỗi đau đớn
紛らわす まぎらわす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói