Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲劇的序曲
悲劇的 ひげきてき
bi đát
悲劇 ひげき
bi kịch
悲劇的事件 ひげきてきじけん
vụ bi kịch.
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
悲曲 ひきょく
Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
劇的 げきてき
kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất