長嘆
ちょうたん「TRƯỜNG THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thở dài.

Bảng chia động từ của 長嘆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長嘆する/ちょうたんする |
Quá khứ (た) | 長嘆した |
Phủ định (未然) | 長嘆しない |
Lịch sự (丁寧) | 長嘆します |
te (て) | 長嘆して |
Khả năng (可能) | 長嘆できる |
Thụ động (受身) | 長嘆される |
Sai khiến (使役) | 長嘆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長嘆すられる |
Điều kiện (条件) | 長嘆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長嘆しろ |
Ý chí (意向) | 長嘆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長嘆するな |
長嘆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長嘆
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
嘆 たん
sigh
sự hâm mộ; extollment
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
嘆息 たんそく
sự thở dài
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
嘆き なげき
nỗi đau; nỗi buồn