Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲田院町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
悲愴 ひそう
sự bi thương; sự buồn rầu