Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲鳴伝
悲鳴 ひめい
tiếng kêu gào; tiếng la hét; tiếng la hét inh tai.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
うれしい悲鳴 うれしいひめい
tiếng thét vui sướng, tiếng kêu của niềm vui
悲鳴を上げる ひめいをあげる
hét lên
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ