悴む
Lạnh cóng

Bảng chia động từ của 悴む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悴む/かじかむむ |
Quá khứ (た) | 悴んだ |
Phủ định (未然) | 悴まない |
Lịch sự (丁寧) | 悴みます |
te (て) | 悴んで |
Khả năng (可能) | 悴める |
Thụ động (受身) | 悴まれる |
Sai khiến (使役) | 悴ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悴む |
Điều kiện (条件) | 悴めば |
Mệnh lệnh (命令) | 悴め |
Ý chí (意向) | 悴もう |
Cấm chỉ(禁止) | 悴むな |
悴む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悴む
悴 かせ
low, poor, scrawny
凋悴 ちょうすい
sự trở nên hốc hác.
傷悴 しょうすい
nỗi đau buồn lớn, nỗi thương tiếc lớn, tai họa lớn
憔悴 しょうすい
sự gầy hốc hác, gầy rộc người đi do lo lắng, bệnh tật...
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
む。。。 無。。。
vô.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân