傷悴
しょうすい「THƯƠNG TỤY」
☆ Danh từ
Nỗi đau buồn lớn, nỗi thương tiếc lớn, tai họa lớn

傷悴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷悴
悴 かせ
low, poor, scrawny
凋悴 ちょうすい
sự trở nên hốc hác.
悴む かじかむ
lạnh cóng
憔悴 しょうすい
sự gầy hốc hác, gầy rộc người đi do lo lắng, bệnh tật...
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích