Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悴 かせ
low, poor, scrawny
凋悴 ちょうすい
sự trở nên hốc hác.
悴む かじかむ
lạnh cóng
憔悴 しょうすい
sự gầy hốc hác, gầy rộc người đi do lo lắng, bệnh tật...
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích