情けは人の為ならず
なさけはひとのためならず
☆ Cụm từ
Ở hiền gặp lành, làm điều tốt sẽ nhận điều tốt

情けは人の為ならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情けは人の為ならず
人は情け ひとはなさけ
One good turn deserves another
情け知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.
マメな人 マメな人
người tinh tế
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
人情負け にんじょうまけ
chiến thắng bởi sự đồng cảm
人為 じんい
con người làm việc; đại lý con người; nghệ thuật; tính chất nhân tạo
為人 ひととなり
Tính khí; khí chất.
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người