人情家
にんじょうか「NHÂN TÌNH GIA」
☆ Danh từ
Nhà hảo tâm

人情家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人情家
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
情熱家 じょうねつか
người nhiệt huyết
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.