情報インフラ
じょうほうインフラ
☆ Danh từ
Cơ sở hạ tầng thông tin

情報インフラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報インフラ
世界情報インフラ せかいじょうほうインフラ
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
全米情報インフラストラクチャ ぜんべいじょうほうインフラストラクチャ
hạ tầng cơ sở thông tin mạng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
cơ sở hạ tầng