情報セキュリティ
じょうほうセキュリティ
☆ Danh từ
Bảo mật thông tin
会社
では、
情報セキュリティ
を
強化
するために
新
しい
システム
を
導入
しました。
Công ty đã áp dụng hệ thống mới để tăng cường việc bảo mật thông tin.

情報セキュリティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報セキュリティ
情報セキュリティの3要素 じょーほーセキュリティの3よーそ
quản lý an toàn thông tin xác định và quản lý các biện pháp kiểm soát
最高情報セキュリティ責任者 さいこーじょーほーセキュリティせきにんしゃ
giám đốc an toàn thông tin
情報セキュリティマネジメントシステム じょーほーセキュリティマネジメントシステム
quản lý an toàn thông tin xác định và quản lý các biện pháp kiểm soát
情報セキュリティポリシー じょーほーセキュリティポリシー
chính sách bảo mật thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
セキュリティ情報イベント管理 セキュリティじょーほーイベントかんり
thông tin bảo mật và quản lý sự kiện