Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セキュリティ情報イベント管理
セキュリティじょーほーイベントかんり
thông tin bảo mật và quản lý sự kiện
情報セキュリティ じょうほうセキュリティ
bảo mật thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
セキュリティ管理 セキュリティかんり
quản lý an ninh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
Đăng nhập để xem giải thích