Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情報先端技術学校
先端技術 せんたんぎじゅつ
kỹ thuật cao, công nghệ cao
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
先端医療技術 せんたんいりょうぎじゅつ
trạng thái - (của) - - nghệ thuật y học công nghệ
情報通信技術 じょーほーつーしんぎじゅつ
công nghệ thông tin và truyền thông