情報提供依頼書
じょーほーてーきょーいらいしょ
Request for information
Yêu cầu thông tin
情報提供依頼書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報提供依頼書
情報提供 じょうほうていきょう
sự cung cấp thông tin
提案依頼書 ていあんいらいしょ
request for proposals, RFP, invitation for bids
情報提供者 じょうほうていきょうしゃ
nhà cung cấp thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
依頼書 いらいしょ
bản yêu cầu
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.