Các từ liên quan tới 情報科 (陸上自衛隊)
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)