Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情報集合
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報収集 じょうほうしゅうしゅう
sự thu thập thông tin
結合情報量 けつごうじょうほうりょう
lượng thông tin kết hợp
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
情報収集衛星 じょうほうしゅうしゅうえいせい
vệ tinh thu nhặt thông tin