情婦
じょうふ「TÌNH PHỤ」
☆ Danh từ
Bà chủ; người yêu; làm đĩ

Từ đồng nghĩa của 情婦
noun
Từ trái nghĩa của 情婦
情婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情婦
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)