情歌
じょうか「TÌNH CA」
☆ Danh từ
Yêu bài hát

情歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
歌 うた
bài hát
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)