情緒
じょうちょ じょうしょ「TÌNH TỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảm xúc, cảm giác; bầu không khí, tâm trạng, tinh thần
情緒
に
欠
ける
Thiếu cảm xúc

Từ đồng nghĩa của 情緒
noun
情緒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情緒
情緒纒綿 じょうちょまといめん
(với) đề nghị tình cảm
情緒障害 じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc
情緒纏綿 じょうしょてんめん じょうちょてんめん
tình cảm dịu dàng
異国情緒 いこくじょうちょ いこくじょうしょ
Cảm nhận không khí đa văn hoá, cảm xúc như ở nước ngoài
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
情緒不安定 じょうちょふあんてい
Sự mất ổn định cảm xúc
情緒障害児 じょうしょしょうがいじ じょうちょしょうがいじ
xúc cảm quấy rầy trẻ em
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng