情緒障害児
じょうしょしょうがいじ じょうちょしょうがいじ
☆ Danh từ
Xúc cảm quấy rầy trẻ em

情緒障害児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情緒障害児
情緒障害 じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ
学習障害児 がくしゅうしょうがいじ
trẻ em gặp khó khăn trong học tập
情緒 じょうちょ じょうしょ
cảm xúc, cảm giác; bầu không khí, tâm trạng, tinh thần
小児反応障害 しょーにはんのーしょーがい
rối loạn phản ứng ở trẻ em